Khả năng chịu được áp lực cao, ma sát và môi trường khắc nghiệt khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy.
Thanh xi lanh thủy lực
Mạ Chrome và xử lý bề mặt: Thanh xi lanh thủy lực trải qua quá trình mạ crôm để tăng cường khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ mịn bề mặt. Kim loại cơ bản và xử lý bề mặt đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và hiệu suất của các thanh.
Môi trường chịu áp lực và ma sát cao: Những thanh này được thiết kế để chịu được áp lực, ma sát cao và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Chúng được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy là điều cần thiết.
Chất lượng và tính đồng nhất: Chất lượng của kim loại cơ bản và quá trình xử lý bề mặt tiếp theo là vô cùng quan trọng trong các thanh xi lanh thủy lực. Các thanh này được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính đồng nhất, cường độ năng suất cao và hiệu suất ổn định.
Chống mài mòn và chống ăn mòn: Mạ crom cứng mang lại khả năng chống mài mòn tuyệt vời, bảo vệ thanh chống lại lực mài mòn và kéo dài tuổi thọ của nó. Ngoài ra, lớp mạ crom còn có khả năng chống ăn mòn, giúp các thanh này phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Thanh xi lanh thủy lực được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như máy móc nông nghiệp, thiết bị sản xuất, cần cẩu, máy nén rác, máy nâng, v.v. Chúng được sử dụng trong các xi lanh thủy lực và khí nén vì sức mạnh, độ bền và khả năng chịu được các điều kiện vận hành đầy thách thức.
Đặc tính cụ thể: Những thanh này có các đặc tính thiết yếu như độ bền năng suất cao, khả năng chống mài mòn và độ mịn bề mặt, rất quan trọng để vận hành đáng tin cậy trong hệ thống thủy lực.
Lớp thép theo tiêu chuẩn khác nhau
Mác thép Trung Quốc: tiêu chuẩn GB |
45# Thép |
Mác thép Đức: tiêu chuẩn DIN |
CK45 |
Mác thép Nhật Bản: tiêu chuẩn JIS |
S45C |
Mác thép của Mỹ: Tiêu chuẩn AISI |
1045 |
miêu tả cụ thể
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Vật liệu |
C% |
Mn% Si% |
S% |
P% |
V% |
% Cr |
|
45 - |
0.42 0.50 - |
0.50 0.80 |
0.04 |
0.035 |
0.035 - |
-
||
52 |
0.22 |
1.6 |
0.55 |
0.035 |
0.04 - |
-
||
20 6 - |
0.16 0.22 - |
1.30 1.70 - |
0.10 0.50 |
0.035 |
0.035 - |
0.10 0.20 - |
|
42 4 - |
0.38 0.45 - |
0.60 0.90 - |
0.15 0.40 |
0.03 |
0.03 - |
- |
0.90 1.20 |
40 - |
0.37 0.45 - |
0.50 0.80 - |
0.17 0.37 - |
-
- | - |
0.80 1.10 |
TS N/MM |
2 CÓ N/MM |
2 E%(PHÚT) |
CHARPY |
TÌNH TRẠNG |
|
45 |
610 |
355 |
15 J |
>41 BÌNH THƯỜNG |
|
45 |
800 |
630 |
20 J |
>41 Q + T |
|
52BÌNH THƯỜNG |
500 | MnV
355 |
22 |
|
|
J
20 6 | BÌNH THƯỜNG
750 |
590CrMo |
12 |
>41 |
|
J
42 4 | Q + T
980 |
850Cr |
14 |
>47 |
|
40Q + T | 1000 | 800 | 10 |
Inquire Form